Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 114,660
Que hàn kg 2.100 52,000 109,200 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 2.500 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,092 5,460
Nhân công (NC) 2,682,780
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.330 366,000 2,682,780 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 605,040
Búa rung -... g suất: 170 kW ca 0.064 916,151 58,633 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.064 3,055,996 195,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.700 501,176 350,823 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,402,480