Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 0.382 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 578,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.580 366,000 578,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,398,388
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.134 542,108 72,642 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.083 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 200kNm÷300kNm ca 0.134 13,409,100 1,796,819 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.134 3,055,996 409,503 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.134 891,221 119,423 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,976,668