Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 446,826
Sét bột Bent... kg 139.628 2,200 307,181 Thành phố Hà Nội...
Nước m3 5.362 8,500 45,577 Thành phố Hà Nội...
Bộ choòng nó... bộ 0.114 0 0
Cần khoan D114 m 0.053 1,280,000 67,840 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối cần bộ 0.011 450,000 4,950 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 4,255 21,277
Nhân công (NC) 973,391
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.450 397,302 973,391 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,599,698
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.196 14,975 2,935 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 300 CV ca 0.407 8,612,734 3,505,382 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.245 372,981 91,380 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,019,915