Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 252,210
Đất sét m3 1.424 0 0
Bi hợp kim kg 1.241 0 0
Nước m3 7.049 8,500 59,916 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.467 52,000 180,284 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 2.656 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,402 12,010
Nhân công (NC) 2,558,628
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.440 397,302 2,558,628 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,639,950
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 1.505 372,981 561,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 1.027 14,975 15,379 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 2.508 1,414,883 3,548,526 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.027 501,176 514,707 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,450,789