Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 173,342
Đất sét m3 1.170 0 0
Thép nhíp kg 2.870 0 0
Nước m3 5.792 8,500 49,232 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 2.228 52,000 115,856 Thành phố Hà Nội...
Bộ cần khoan... bộ 0.002 0 0
Choòng khoan... cái 0.002 0 0
Cáp khoan kg 1.123 0 0
Ống múc loại... cái 0.002 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,650 8,254
Nhân công (NC) 1,394,532
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.510 397,302 1,394,532 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,278,908
Máy trộn d... tích: 750 lít ca 0.739 372,981 275,632 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy bơm nư... ông suất: 2 kW ca 0.504 14,975 7,547 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 40 kW ca 1.232 1,414,883 1,743,135 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.504 501,176 252,592 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,846,783