Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 46,370
Nhôm lá b=0,8 m2 1.030 0 0
Đinh, đinh vít cái 100.000 200 20,000 - Thời gian: 20...
Cát vàng m3 0.021 320,000 6,784 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 5.320 9 47 Thành phố Hà Nội...
Xi măng PCB30 kg 9.540 2,000 19,080 Thành phố Hà Nội...
Bông khoáng ... m3 0.060 0 0
Giấy dầu m2 1.150 0 0
Lưới thép 16x16 m2 1.020 0 0
Vật liệu khác % 1.000 459 459
Nhân công (NC) 317,842
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.800 397,302 317,842 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 364,213