Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho cọc, cột sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 38,594
Xi măng PCB40 kg 7.720 2,000 15,440 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.022 320,000 7,168 TP. Hà Nội - Thờ...
Đá 4x6 m3 0.036 440,000 15,928 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 6.480 9 58 Thành phố Hà Nội...
Cọc tiêu, cọ... bộ 1.000 0 0
Nhân công (NC) 161,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.440 366,000 161,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 199,634