Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 15.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 38,363,156
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 69.050 397,302 27,433,746 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 27.530 397,000 10,929,410 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 795,773
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.610 14,767 9,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 5.350 147,059 786,765 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 39,158,930