Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 6,824,173
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.270 397,302 4,874,903 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.910 397,000 1,949,270 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 139,564
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.090 14,767 1,329 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.940 147,059 138,235 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,963,737