Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 2.200 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 5,044,638
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 9.050 397,302 3,595,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 3.650 397,000 1,449,050 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 96,769
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.650 147,059 95,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 5,141,408