Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 8.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 11,857,083
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 21.920 397,302 8,708,873 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 7.930 397,000 3,148,210 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,129,121
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.360 14,767 5,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ng GPS (3 máy) ca 2.080 540,291 1,123,805 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 12,986,205