Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.800 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 5.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 6,629,600
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.130 397,302 4,819,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.560 397,000 1,810,319 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 317,216
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.170 14,767 2,510 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 2.140 147,059 314,706 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,946,817