Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 4.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 18.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 94,265,723
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 177.290 397,302 70,437,783 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 60.020 397,000 23,827,940 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,094,342
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 27.480 147,059 4,041,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 98,360,066