Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,140
Cát vàng m3 0.004 320,000 1,120 TP. Hà Nội - Thờ...
Đinh kg 0.030 21,000 630 TP. Hà Nội - Thờ...
Gỗ nhóm V m3 0.002 0 0
Xi măng PCB30 kg 2.000 2,000 4,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.006 275,000 1,650 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 74 740
Nhân công (NC) 1,803,387
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.330 397,302 1,323,017 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.210 397,000 480,370 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,839
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.260 14,767 3,839 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,815,367