Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 16,280
Cát vàng m3 0.007 320,000 2,240 TP. Hà Nội - Thờ...
Đinh kg 0.060 21,000 1,260 TP. Hà Nội - Thờ...
Gỗ nhóm V m3 0.003 0 0
Xi măng PCB30 kg 4.000 2,000 8,000 Thành phố Hà Nội...
Đá 1x2 m3 0.012 275,000 3,300 TP. Hà Nội - Thờ...
Vật liệu khác % 10.000 148 1,480
Nhân công (NC) 6,097,366
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.290 397,302 4,485,546 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 4.060 397,000 1,611,819 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 16,686
Máy thủy b... y bình điện tử ca 1.130 14,767 16,686 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,130,333