Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 391,000
Thép hình kg 3.500 0 0
Thép tròn Fi... kg 2.000 0 0
Gỗ ván m3 0.040 8,500,000 340,000 - Thời gian: 20...
Giáo thép kg 9.500 0 0
Vật liệu khác % 15.000 3,400 51,000
Nhân công (NC) 2,379,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.500 366,000 2,379,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 58,274
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.018 3,237,455 58,274 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,828,274