Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 327,250
Thép hình kg 3.000 0 0
Thép tròn Fi... kg 1.500 0 0
Gỗ ván m3 0.035 8,500,000 297,500 - Thời gian: 20...
Giáo thép kg 9.500 0 0
Vật liệu khác % 10.000 2,975 29,750
Nhân công (NC) 2,013,000
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500 366,000 2,013,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 48,561
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.015 3,237,455 48,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,388,811