Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 15,775,370
Khí gas kg 4.500 0 0
Oxy chai 2.250 0 0
Thép tròn Fi... kg 1,050.000 14,500 15,225,000 TP. Hà Nội - Thờ...
Xi măng PCB40 kg 123.552 2,000 247,104 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.457 320,000 146,112 TP. Hà Nội - Thờ...
Nước lít 106.920 9 962 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 1.000 156,191 156,191
Nhân công (NC) 20,587,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 56.250 366,000 20,587,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 3,723,591
Tời điện -... sức kéo: 1,5 T ca 1.013 351,212 355,777 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 600 m3/h ca 2.007 1,678,034 3,367,814 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 40,086,462